Có 2 kết quả:

伪托 nguỵ thác偽托 nguỵ thác

1/2

nguỵ thác

giản thể

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ

nguỵ thác

phồn thể

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ